Có 2 kết quả:
天高气爽 tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ • 天高氣爽 tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 秋高氣爽|秋高气爽[qiu1 gao1 qi4 shuang3]
Bình luận 0
tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 秋高氣爽|秋高气爽[qiu1 gao1 qi4 shuang3]
Bình luận 0