Có 2 kết quả:

天高气爽 tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ天高氣爽 tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 秋高氣爽|秋高气爽[qiu1 gao1 qi4 shuang3]

Từ điển Trung-Anh

see 秋高氣爽|秋高气爽[qiu1 gao1 qi4 shuang3]